CÔNG TY TNHH BEVU EXPRESS

TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH XUẤT NHẬP KHẨU

Xuất nhập khẩu là một trong những ngành nghề phát triển nhanh nhất tại Việt Nam, và là một trong những động lực thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế. Với tính chất vận chuyển hàng hóa xuyên quốc gia, nên việc sử dụng được tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành gần như là bắt buộc. Bên dưới là các thuật ngữ thông dụng trong ngành vận tải.

- Additional premium: Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung
- Air freight: Cước hàng không
- Bill of lading: Vận đơn
- Brokerage: Hoạt động môi giới
- Bonded warehouse: Kho ngoại quan
- Certificate of origin: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
- Customs declaration form: Tờ khai hải quan
- Cargo: Hàng hóa, lô hàng
- Container: Thùng chứa hàng
- Customs: Hải quan
- Declare: Khai báo hàng hóa
- Delivery: Sự vận chuyển hàng
- Entrusted export/ import: Xuất/ nhập khẩu ủy thác
- Export/ import process: Quy trình xuất nhập khẩu
- Export/ import procedures: Thủ tục xuất nhập khẩu
- Export/ import policy: Chính sách xuất/nhập khẩu
- Export/ import license: Giấy phép xuất/nhập khẩu
- Freight: Cước phí vận chuyển quốc tế
- Freight collect: Cước phí trả sau
- Freight prepaid: Cước phí trả trước
- Freight payable at: Cước phí thanh toán tại
- Freight as arranged: Cước phí theo thỏa thuận
- FCL/ Full container load : Hàng nguyên container
- LCL/  Less container load: Hàng lẻ, chỉ chiếm một phần trong container
- Full set of original B/L: Bộ đầy đủ vận đơn gốc
- Irrevocable: Không thể hủy ngang, không thể hủy bỏ (dùng trong L/C thanh toán quốc tế)
- Invoice: Hóa đơn
- Insurance premium: Phí bảo hiểm
- Lift On-Lift Off charges: Phí nâng hạ
- Multimodal transportation: Vận tải đa phương thức
- On-spot export/ import: Xuất nhập khẩu tại chỗ
- Packing list: Phiếu đóng gói hàng
- Payment: Thanh toán

Thuật ngữ vận tải:

- Open- top container (OT): container mở nóc
- Verified Gross Mass weight (VGM): Phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng
- Safe of Life Advance at sea (SOLAS): Công ước về an toàn sinh mạng của con người trên biển.
- Currency Adjustment Charges (CAC) — Currency Adjustment Factor: Phụ phí điều chỉnh tiền cước -Hệ số điều chỉnh tiền cước.

- Container Cleaning Fee (CCL): Phí vệ sinh công- te- nơ.

- War Risk Surcharge (WRS): Phụ phí chiến tranh.

CÔNG TY TNHH BEVU EXPRESS
Địa chỉ: 77 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 15, Quận Phú Nhuận, TP.HCM
Hotline: 0933859519
Email: ops@bevuexpress.com
Website: http://bevuexpress.com/

 

 

 

Hỗ trợ 24/7
Kinh doanh
Chat trên zalo
Chat facebook